STT | Họ và Tên | Giới tính | Điểm thực tại | Điểm min | Số lần tham gia | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Nguyễn Mậu Quang Vinh | Nam | 1100 | 1100 | 0 | |
42 | Tài Hải Đăng J.S.C | Nam | 1100 | 1130 | 0 | |
43 | Tuấn Con | Nam | 1100 | 1090 | 0 | |
44 | Chất é | Nam | 1095 | 1050 | 0 | |
45 | tiến thịnh | Nam | 1090 | 1000 | 0 | |
46 | Nhí Hải Đăng | Nam | 1090 | 1080 | 0 | |
47 | Dẹo Kỳ Hòa | Nam | 1085 | 990 | 0 | |
48 | Nam Kiên Giang | Nam | 1085 | 1070 | 0 | |
49 | Trung Gà Con | Nam | 1080 | 1030 | 0 | |
50 | Lộc Trắng | Nam | 1080 | 1080 | 0 | |
51 | Phong Điện | Nam | 1075 | 1075 | 0 | |
52 | Tín Quân Đội | Nam | 1070 | 1060 | 0 | |
53 | Toàn TDTT | Nam | 1070 | 1070 | 0 | |
54 | hùng còi | Nam | 1070 | 0 | 0 | |
55 | Hùng Còi | Nam | 1065 | 1000 | 0 | |
56 | Phúc Bảo Lộc | Nam | 1065 | 1050 | 0 | |
57 | phúc bL | Nam | 1065 | 0 | 0 | |
58 | Quân Q6 | Nam | 1060 | 1055 | 0 | |
59 | thanh cà mau | Nam | 1060 | 1020 | 0 | |
60 | Tính Nhỏ Kg | Nam | 1055 | 1030 | 0 |
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tuấn Hải Sơn
ĐỊA CHỈ : LÔ 6, S2, Đường 16, KDC An Hòa 2, P. An Bình, TP Biên Hòa, T. Đồng Nai
WEBSITE : TUANHAISON.COM
Ban điều hành diễn đàn :
TÔ VŨ TUẤN: (0913.736.762)
TÔ NGUYỄN VŨ TÚ: (0964.115.139)